ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "試験" 1件

ベトナム語 thi
日本語 試験
テスト
マイ単語

類語検索結果 "試験" 1件

ベトナム語 thử nghiệm lâm sàng
日本語 臨床試験
例文 thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
マイ単語

フレーズ検索結果 "試験" 2件

thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
期末試験の結果を発表する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |