ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "試合" 1件

ベトナム語 trận đấu
日本語 試合
例文 Tổ chức trận đấu bóng đá
サッカーの試合を行う
マイ単語

類語検索結果 "試合" 0件

フレーズ検索結果 "試合" 5件

đã sẵn sàng cho trận đấu
試合のための準備が整った
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
đi xem trận bóng đá
サッカー試合を観戦する
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
Tổ chức trận đấu bóng đá
サッカーの試合を行う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |