ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "証券取引" 1件

ベトナム語 giao dịch chứng khoán
日本語 証券取引
例文 Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
マイ単語

類語検索結果 "証券取引" 4件

ベトナム語 sở giao dịch chứng khoán
日本語 証券取引所
マイ単語
ベトナム語 luật giao dịch chứng khoán
日本語 証券取引法
マイ単語
ベトナム語 vi phạm luật giao dịch chúng khoán
日本語 証券取引法違反
マイ単語
ベトナム語 ưy ban giám sát các hoạt động giao dịch chứng khoá
日本語 証券取引等監視委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "証券取引" 1件

Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |