ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "記念" 1件

ベトナム語 kỷ niệm
button1
日本語 記念
記念する
例文
ngày kỷ niệm
記念日
マイ単語

類語検索結果 "記念" 3件

ベトナム語 ngày quốc khánh
button1
日本語 建国記念日
例文
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
マイ単語
ベトナム語 ngày kỷ niệm thành lập
button1
日本語 創立記念日
例文
Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập.
学校は創立記念日を祝った。
マイ単語
ベトナム語 ngày kỷ niệm thành lập công ty
日本語 会社設立記念日
例文
Hôm nay là ngày kỷ niệm thành lập công ty.
今日は会社設立記念日だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "記念" 5件

ngày kỷ niệm
記念日
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
ベトナム建国記念日は9月2日です
Sau lễ Quốc khánh, nhân viên được nghỉ bù.
建国記念日の後、社員は振替休日を取った。
Trường tổ chức lễ kỷ niệm thành lập.
学校は創立記念日を祝った。
Hôm nay là ngày kỷ niệm thành lập công ty.
今日は会社設立記念日だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |