ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "観光客" 1件

ベトナム語 khách du lịch
button1
日本語 観光客
例文
đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
マイ単語

類語検索結果 "観光客" 0件

フレーズ検索結果 "観光客" 5件

đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
Du khách chơi trong sòng bạc.
観光客がカジノで遊ぶ。
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
係員が観光客を案内した。
Du khách thích đi xích lô quanh phố cổ.
観光客は旧市街をシクロで回るのが好きだ。
Du khách đi xe ngựa quanh thành phố.
観光客は町を馬車で回った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |