ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "親戚" 3件

ベトナム語 người nhà
button1
日本語 親戚
例文
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
マイ単語
ベトナム語 họ hàng
button1
日本語 親戚
例文
Anh ấy đến cùng họ hàng.
彼は親戚と来る。
マイ単語
ベトナム語 người thân
button1
日本語 親戚
例文
Tôi đến thăm người thân.
私は親戚を訪ねる。
マイ単語

類語検索結果 "親戚" 0件

フレーズ検索結果 "親戚" 3件

gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
Anh ấy đến cùng họ hàng.
彼は親戚と来る。
Tôi đến thăm người thân.
私は親戚を訪ねる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |