ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "視点" 1件

ベトナム語 góc nhìn
日本語 視点
例文
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
マイ単語

類語検索結果 "視点" 2件

ベトナム語 cái nhìn chủ quan
日本語 主観的な視点
例文
Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi.
これは私の主観的な視点にすぎない。
マイ単語
ベトナム語 cái nhìn khách quan
日本語 客観的な視点
例文
Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá.
評価する時は客観的な視点が必要だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "視点" 3件

Đây chỉ là cái nhìn chủ quan của tôi.
これは私の主観的な視点にすぎない。
Cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá.
評価する時は客観的な視点が必要だ。
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |