ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "製品" 1件

ベトナム語 sản phẩm
button1
日本語 製品
例文
Đây là sản phẩm mới của công ty.
これは会社の新しい製品だ。
マイ単語

類語検索結果 "製品" 3件

ベトナム語 sản phẩm
button1
日本語 商品、製品
例文
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
マイ単語
ベトナム語 sản phẩm tẩy da chết
button1
日本語 ピーリング
角質除去製品
例文
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần.
週に一度角質除去製品を使う。
マイ単語
ベトナム語 trưng bày sản phẩm
日本語 製品展示
例文
Cửa hàng có trưng bày sản phẩm mới.
店で新しい製品展示がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "製品" 13件

Công ty phát triển sản phẩm mới.
会社は新製品を開発する。
Đây là sản phẩm mới của công ty.
これは会社の新しい製品だ。
Tôi dùng sản phẩm tẩy da chết mỗi tuần.
週に一度角質除去製品を使う。
Mẹ tôi dùng sản phẩm chống lão hóa.
母はエイジングケア製品を使う。
Cô ấy thích sản phẩm trắng da.
彼女は美白製品が好きだ
Sản phẩm này làm sạch lỗ chân lông.
この製品は毛穴ケアになる。
Người tiêu dùng muốn sản phẩm rẻ hơn.
消費者はもっと安い製品を望む。
Công ty đang quảng bá sản phẩm mới.
会社は新製品を広報している。
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
これはハイテク製品だ。
Hai công ty liên kết để phát triển sản phẩm.
2社が製品開発で連携した。
Sản phẩm đã được cải tiến nhiều.
製品は大きく改善された。
Cửa hàng có trưng bày sản phẩm mới.
店で新しい製品展示がある。
Họ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm.
彼らは製品の品質向上に力を入れている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |