ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "袋" 2件

ベトナム語 túi nhựa
button1
日本語
例文
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
袋に物を入れる。
マイ単語
ベトナム語 bao
日本語
例文
Anh ấy xách một bao gạo lớn.
彼は大きな米袋を持ち上げた。
マイ単語

類語検索結果 "袋" 5件

ベトナム語 bao rác
button1
日本語 ゴミ袋
例文
Mẹ thay bao rác mới.
母は新しいゴミ袋に取り替える。
マイ単語
ベトナム語 túi rác
button1
日本語 ゴミ袋
例文
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
マイ単語
ベトナム語 túi thơm
button1
日本語 芳香袋
例文
Tôi để túi thơm trong tủ quần áo.
クローゼットに芳香袋を入れる。
マイ単語
ベトナム語 túi giấy
button1
日本語 紙袋
例文
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
マイ単語
ベトナム語 túi mua hàng
button1
日本語 レジ袋
例文
Tôi mang theo túi mua hàng.
買い物袋を持ってきた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "袋" 8件

Mẹ thay bao rác mới.
母は新しいゴミ袋に取り替える。
Tôi mang túi rác ra ngoài.
私はゴミ袋を外に出す。
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
袋に物を入れる。
Tôi để túi thơm trong tủ quần áo.
クローゼットに芳香袋を入れる。
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
Tôi mang theo túi mua hàng.
買い物袋を持ってきた。
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
ビニール袋をご利用になりますか?
Anh ấy xách một bao gạo lớn.
彼は大きな米袋を持ち上げた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |