ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "行為" 1件

ベトナム語 hành vi
button1
日本語 行為
例文
Anh ta có hành vi kỳ lạ.
彼は変な行為をした。
マイ単語

類語検索結果 "行為" 0件

フレーズ検索結果 "行為" 5件

bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
誹謗中傷は犯罪行為である
Hành vi đó là bất chính.
その行為は不正だ。
hành vi ăn cướp
窃盗行為
Hành vi đó là sự vi phạm.
その行為は違反だ。
Anh ta có hành vi kỳ lạ.
彼は変な行為をした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |