ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "行う" 1件

ベトナム語 tổ chức
日本語 行う
例文 tổ chức tiệc gia đình
ファミリーパーティーを行う
マイ単語

類語検索結果 "行う" 0件

フレーズ検索結果 "行う" 9件

tiến hành điều trị cấp cứu
救急医療を行う
tổ chức tiệc gia đình
ファミリーパーティーを行う
làm thủ tục hoàn thuế
税金払い戻し手続きを行う
làm thủ tục xuất cảnh
出国手続きを行う
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
làm thủ tục nhập viện
入院手続きを行う
Tổ chức trận đấu bóng đá
サッカーの試合を行う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |