ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "虫" 1件

ベトナム語 con sâu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "虫" 5件

ベトナム語 đốt
button1
日本語 (虫が)刺す
(物を)燃やす
例文 bị muỗi đốt
蚊に刺される
マイ単語
ベトナム語 sâu răng
button1
日本語 虫歯
例文 Bé bị sâu răng vì ăn nhiều kẹo.
子どもはお菓子を食べすぎて虫歯になった。
マイ単語
ベトナム語 côn trùng
button1
日本語 虫、昆虫
例文 Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
マイ単語
ベトナム語 bộ sưu tập côn trùng
button1
日本語 昆虫採集
例文 Em bé thích bộ sưu tập côn trùng.
子供は昆虫採集が好きだ。
マイ単語
ベトナム語 côn trùng có ích
button1
日本語 益虫
例文 Ong mật là côn trùng có ích.
ミツバチは益虫だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "虫" 7件

Bé bị sâu răng vì ăn nhiều kẹo.
子どもはお菓子を食べすぎて虫歯になった。
Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
Em bé thích bộ sưu tập côn trùng.
子供は昆虫採集が好きだ。
Ong mật là côn trùng có ích.
ミツバチは益虫だ。
Sâu bướm ăn lá cây.
毛虫が葉を食べる。
Bọ có hại phá hoại cây.
害虫が木をこわす。
Vào mùa thu, bọ ve kêu vang.
秋に鈴虫が鳴く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |