ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "薬" 1件

ベトナム語 thuốc
button1
日本語
例文
uống thuốc
薬を飲む
マイ単語

類語検索結果 "薬" 5件

ベトナム語 hiệu thuốc
button1
日本語 薬局、ドラッグストア
例文
Hiệu thuốc ở phía bên phải
ドラッグストアが右側にある
マイ単語
ベトナム語 gia vị cho thêm
button1
日本語 薬味
例文
Tôi cho hành lá làm gia vị cho thêm vào súp.
スープにネギを薬味として入れる。
マイ単語
ベトナム語 thuốc nhỏ mắt
button1
日本語 目薬
例文
Tôi dùng thuốc nhỏ mắt khi bị khô mắt.
目が乾いたとき、目薬をさす。
マイ単語
ベトナム語 viên
button1
日本語 (薬)錠剤の単位
例文
Bác sĩ cho tôi hai viên thuốc mỗi ngày.
医者は私に毎日二つの錠剤を出した。
マイ単語
ベトナム語 dạng bột
日本語 散剤、粉薬
例文
Tôi uống thuốc dạng bột.
私は粉薬を飲む。
マイ単語

フレーズ検索結果 "薬" 12件

uống thuốc
薬を飲む
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
Tôi cho hành lá làm gia vị cho thêm vào súp.
スープにネギを薬味として入れる。
Tôi muốn mua thuốc ho
私は咳止め薬を買いたい
Tôi dùng thuốc nhỏ mắt khi bị khô mắt.
目が乾いたとき、目薬をさす。
Thuốc này dùng ngoài da.
この薬は外用剤だ。
Tôi uống thuốc dạng bột.
私は粉薬を飲む。
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
Cá ngựa hay dùng làm thuốc.
タツノオトシゴは薬に使われる。
Nhẫn cưới ở ngón áp út.
薬指に結婚指輪をする。
Thuốc này có phản ứng phụ.
この薬には副作用がある。
Tôi nuốt thuốc bằng nước.
薬を水で飲み込む。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |