ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "薬" 1件

ベトナム語 thuốc
button1
日本語
例文 uống thuốc
薬を飲む
マイ単語

類語検索結果 "薬" 5件

ベトナム語 hiệu thuốc
button1
日本語 薬局、ドラッグストア
例文 Hiệu thuốc ở phía bên phải
ドラッグストアが右側にある
マイ単語
ベトナム語 gia vị cho thêm
button1
日本語 薬味
マイ単語
ベトナム語 thuốc nhỏ mắt
button1
日本語 目薬
マイ単語
ベトナム語 viên
button1
日本語 (薬)錠剤の単位
マイ単語
ベトナム語 dạng bột
button1
日本語 散剤、粉薬
マイ単語

フレーズ検索結果 "薬" 4件

uống thuốc
薬を飲む
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
Tôi muốn mua thuốc ho
私は咳止め薬を買いたい
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |