ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "荷物" 2件

ベトナム語 hành lý
button1
日本語 荷物
例文
gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
マイ単語
ベトナム語 hành trang
日本語 荷物
旅支度
例文
Anh ấy chuẩn bị hành trang để đi xa.
彼は遠出のために荷物を準備した。
マイ単語

類語検索結果 "荷物" 4件

ベトナム語 hành lý xách tay
button1
日本語 手荷物
例文
Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 hành lý ký gửi
button1
日本語 預け荷物
例文
có nhiều hành lý ký gửi
預け荷物がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 hành lý quá cân
button1
日本語 重量が超えた荷物
例文
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
重量が超えた荷物に追加でお金を払う
マイ単語
ベトナム語 nhận hành lý
button1
日本語 荷物受取
例文
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
コンベア9番で荷物を受け取る
マイ単語

フレーズ検索結果 "荷物" 15件

kiện hàng này
この荷物
gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
Anh có hành lý xách tay không?
手荷物をお持ちでしょうか?
không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
có nhiều hành lý ký gửi
預け荷物がたくさんある
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
重量が超えた荷物に追加でお金を払う
hành lý quá kích cỡ
サイズ超過荷物
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
コンベア9番で荷物を受け取る
khai báo hành lý
荷物を申告する
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
私は荷物を積み終える。
Xin gắn thẻ hành lý vào vali.
荷物に荷札をつける。
Tôi giao phó hành lý ở quầy lễ tân.
私は荷物をフロントに預ける。
Anh ấy chuẩn bị hành trang để đi xa.
彼は遠出のために荷物を準備した。
Người phụ nữ gánh hàng ra chợ.
女性は荷物を担いで市場に行く。
Xe tải chở hàng đi qua.
トラックが荷物を運ぶ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |