ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "草" 1件

ベトナム語 cỏ
button1
日本語
例文
Cắt cỏ
草を刈る
マイ単語

類語検索結果 "草" 5件

ベトナム語 rau má
button1
日本語 ツボ草
例文
Nước rau má rất mát.
ツボ草ジュースはとてもさわやかだ。
マイ単語
ベトナム語 rau chân vịt
button1
日本語 ほうれん草
マイ単語
ベトナム語 cá trắm cỏ
button1
日本語 草魚
マイ単語
ベトナム語 lá cỏ
button1
日本語 草の葉
例文
Giọt sương đọng trên lá cỏ.
草の葉に露がついている。
マイ単語
ベトナム語 đồi cỏ
button1
日本語 草の生えた丘
例文
Có một đồi cỏ gần nhà.
家の近くに草の生えた丘がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "草" 11件

Nước rau má rất mát.
ツボ草ジュースはとてもさわやかだ。
Cắt cỏ
草を刈る
Giọt sương đọng trên lá cỏ.
草の葉に露がついている。
Có một đồi cỏ gần nhà.
家の近くに草の生えた丘がある。
Làm cỏ trong vườn
庭の草を取る
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
雑草を根っこから抜く
Cỏ cho gia súc mọc trên đồng.
牧草が畑に生える。
Trên đồi là đồng cỏ.
丘の上は牧草地だ。
Gia súc cần nhiều cỏ.
畜産にはたくさんの草が必要だ。
Bò cái đang ăn cỏ.
牡牛が草を食べる。
Phở thường ăn kèm rau thơm.
フォーは香草と一緒に食べる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |