ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "苗" 2件

ベトナム語 cây giống
button1
日本語
例文
Cây cà chua con
トマトの苗
マイ単語
ベトナム語 cây ươm
button1
日本語
例文
Người nông dân trồng cây ươm.
農家は苗を植える。
マイ単語

類語検索結果 "苗" 2件

ベトナム語 họ
button1
日本語 苗字
例文
lấy họ mẹ
母の苗字にする
マイ単語
ベトナム語 vườn ươm
button1
日本語 苗木
例文
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "苗" 4件

lấy họ mẹ
母の苗字にする
Cây cà chua con
トマトの苗
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
Người nông dân trồng cây ươm.
農家は苗を植える。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |