ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "芽" 4件

ベトナム語 mầm
button1
日本語
例文
Nảy mầm
芽が出る
マイ単語
ベトナム語 búp
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 chồi
button1
日本語
例文
Chồi non mọc trên cành cây.
枝に芽が出ている。
マイ単語
ベトナム語 mạ
button1
日本語
例文
Trên ruộng đã mọc mạ non.
田んぼに稲の芽が出た。
マイ単語

類語検索結果 "芽" 5件

ベトナム語 chồi non
button1
日本語 若芽
例文
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
マイ単語
ベトナム語 chồi mới
button1
日本語 新芽
例文
Cây đã mọc chồi mới.
木に新芽が出た。
マイ単語
ベトナム語 sự nảy mầm
button1
日本語 芽生え
例文
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
種の芽生えは春の訪れを知らせる。
マイ単語
ベトナム語 sự mọc mầm
button1
日本語 芽生え
例文
Hạt giống bắt đầu mọc mầm.
種が芽生え始める。
マイ単語
ベトナム語 nảy mầm
button1
日本語 芽吹く
例文
Lá bắt đầu nảy mầm.
葉が芽吹く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "芽" 8件

Nảy mầm
芽が出る
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
Cây đã mọc chồi mới.
木に新芽が出た。
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
種の芽生えは春の訪れを知らせる。
Hạt giống bắt đầu mọc mầm.
種が芽生え始める。
Lá bắt đầu nảy mầm.
葉が芽吹く。
Chồi non mọc trên cành cây.
枝に芽が出ている。
Trên ruộng đã mọc mạ non.
田んぼに稲の芽が出た。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |