ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "花" 1件

ベトナム語 hoa
button1
日本語
例文
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
マイ単語

類語検索結果 "花" 5件

ベトナム語 bó hoa
button1
日本語 花束
例文
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
マイ単語
ベトナム語 pháo hoa
button1
日本語 花火
例文
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる
マイ単語
ベトナム語 lễ hội pháo hoa
button1
日本語 花火大会
例文
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
マイ単語
ベトナム語 tiêu Trung Quốc
button1
日本語 花椒
例文
Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
四川火鍋にはたくさんの花椒が入っている。
マイ単語
ベトナム語 hoa chuối
button1
日本語 バナナハット、ばななの花
例文
Gỏi hoa chuối là món ăn dân dã Việt Nam.
バナナの花のサラダはベトナムの素朴な料理だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "花" 18件

hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
đặt lọ hoa trên bàn
花瓶をテーブルの上に置く
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
Có nhiều hoa nở ở chỗ kia
あそこにお花がたくさん咲いている
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
ベトナムでは花火が大晦日に打ち上げられる
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
四川火鍋にはたくさんの花椒が入っている。
Gỏi hoa chuối là món ăn dân dã Việt Nam.
バナナの花のサラダはベトナムの素朴な料理だ。
Hoa là một loại thực vật.
花は植物だ。
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
私は花粉にアレルギーがある。
Hoa sen tỏa hương thơm.
蓮の花が香ばしい香りを放つ。
Tết Nguyên đán có bắn pháo hoa.
旧正月に花火を打ち上げる。
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
Tôi trang trí phòng bằng hoa.
花で部屋を飾る。
Họ thả trôi hoa trên sông.
彼らは川に花を流す。
Màu hoa rực rỡ.
花の色が鮮やかだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |