ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "色" 1件

ベトナム語 màu
button1
日本語
例文
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
マイ単語

類語検索結果 "色" 5件

ベトナム語 nâu
button1
日本語 茶色
例文
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
マイ単語
ベトナム語 màu da cam
button1
日本語 オレンジ色
例文
Quả bóng có màu da cam.
ボールはオレンジ色だ。
マイ単語
ベトナム語 trắng
button1
日本語 白色
マイ単語
ベトナム語 đỏ
button1
日本語 赤色
マイ単語
ベトナム語 đen
button1
日本語 黒色
マイ単語

フレーズ検索結果 "色" 20件

cảnh buồn
寂しい景色
chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
va-li màu vàng
黄色のスーツケース
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
ngắm cảnh
景色を見る
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
Tôi thích ăn salad có ớt chuông đỏ và vàng.
赤と黄色のパプリカ入りのサラダが好きだ。
Sò huyết có màu đỏ.
アカガイは赤い色を持つ。
Con ngươi màu nâu.
瞳は茶色だ。
Cô ấy nhuộm tóc màu nâu.
彼女は髪を茶色に染める。
áo bị phai màu
シャツの色が褪せた
Quả bóng có màu da cam.
ボールはオレンジ色だ。
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ
ホイアンは城下町的な特色を持つ
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |