ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "色" 1件

ベトナム語 màu
button1
日本語
例文 thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
マイ単語

類語検索結果 "色" 5件

ベトナム語 nâu
button1
日本語 茶色
例文 cái áo màu nâu
茶色のシャツ
マイ単語
ベトナム語 màu da cam
日本語 オレンジ色
マイ単語
ベトナム語 trắng
button1
日本語 白色
マイ単語
ベトナム語 đỏ
button1
日本語 赤色
マイ単語
ベトナム語 đen
button1
日本語 黒色
マイ単語

フレーズ検索結果 "色" 14件

cảnh buồn
寂しい景色
chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
va-li màu vàng
黄色のスーツケース
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
ngắm cảnh
景色を見る
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
áo bị phai màu
シャツの色が褪せた
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ
ホイアンは城下町的な特色を持つ
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |