ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "良い" 1件

ベトナム語 tốt
button1
日本語 良い
例文 đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
マイ単語

類語検索結果 "良い" 4件

ベトナム語 thượng lộ bình an
button1
日本語 良い旅を
例文 chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
良い旅を過ごしますように!
マイ単語
ベトナム語 cách tốt
日本語 良い方法
例文 xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
マイ単語
ベトナム語 vừa miệng
日本語 味がちょうど良い
マイ単語
ベトナム語 vừa khít
日本語 ぴったり、ちょうど良い
例文 Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
マイ単語

フレーズ検索結果 "良い" 10件

đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
良い旅を過ごしますように!
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
tình trạng sức khỏe tốt
健康状態が良い
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |