ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "良い" 1件

ベトナム語 tốt
button1
日本語 良い
例文
đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
マイ単語

類語検索結果 "良い" 4件

ベトナム語 thượng lộ bình an
button1
日本語 良い旅を
例文
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
良い旅を過ごしますように!
マイ単語
ベトナム語 cách tốt
button1
日本語 良い方法
例文
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
マイ単語
ベトナム語 vừa miệng
button1
日本語 味がちょうど良い
例文
Món súp này vừa miệng
このスープは味がちょうど良い。
マイ単語
ベトナム語 vừa khít
button1
日本語 ぴったり、ちょうど良い
例文
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
マイ単語

フレーズ検索結果 "良い" 20件

đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
良い旅を過ごしますように!
Khách sạn này có an ninh rất tốt.
このホテルはセキュリティがとても良い。
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
Món súp này vừa miệng
このスープは味がちょうど良い。
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
Hạt óc chó tốt cho sức khỏe.
クルミは健康に良い。
Hạnh nhân tốt cho tim mạch.
アーモンドは心臓に良い。
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
熱いお茶にミントの葉を入れるととても香りが良い。
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
Nhân viên nhận chế độ đãi ngộ tốt. 。
社員は良い報酬を受ける
Chúng tôi chọn vật liệu tốt.
私たちは良い材料を選ぶ。
tình trạng sức khỏe tốt
健康状態が良い
Tôi chuyên tâm công tác để đạt kết quả tốt.
良い成果を出すために、仕事に取り組んでいる。
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
Dịch vụ y tế ở đây rất tốt.
ここの医療サービスはとても良い。
Sức khỏe của tôi đang trong trạng thái tốt.
私の健康は良い状態だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |