ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "船" 1件

ベトナム語 thuyền
button1
日本語
例文
chèo thuyền
船を漕ぐ
マイ単語

類語検索結果 "船" 2件

ベトナム語 vận đơn
button1
日本語 船荷証券
マイ単語
ベトナム語 du thuyền
button1
日本語 クルーズ客船
マイ単語

フレーズ検索結果 "船" 5件

chèo thuyền
船を漕ぐ
đi thuyền sang đảo
船で島へ行く
Con thuyền trôi trên sông.
船が川に流れている
Hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển.
商品は船で輸送される。
Con thuyền mấp mé trên sóng.
船が波に揺れ動いている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |