ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "航空" 1件

ベトナム語 hàng không
button1
日本語 航空
例文 mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
マイ単語

類語検索結果 "航空" 4件

ベトナム語 chuyến bay
button1
日本語 航空便
例文 chuyến bay đêm
深夜便
マイ単語
ベトナム語 vé máy bay
button1
日本語 航空券
例文 đặt vé máy bay
航空券を予約する
マイ単語
ベトナム語 cục hàng không
日本語 航空局
マイ単語
ベトナム語 hãng hàng không giá rẻ
日本語 格安航空会社
マイ単語

フレーズ検索結果 "航空" 6件

mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
đặt vé máy bay
航空券を予約する
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
mở lại đường bay
航空路線を再開する
đường bay
航空路線
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |