ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "腕" 1件

ベトナム語 cánh tay
button1
日本語
例文
Tôi giơ cánh tay lên.
私は腕を上げる。
マイ単語

類語検索結果 "腕" 5件

ベトナム語 đồng hồ đeo tay
button1
日本語 腕時計
例文
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
マイ単語
ベトナム語 đau tay
button1
日本語 腕が痛い
例文
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
重い物を持って腕が痛い
マイ単語
ベトナム語 cánh tay trên
button1
日本語 上腕、上膊
マイ単語
ベトナム語 cánh tay dưới
button1
日本語 前腕
マイ単語
ベトナム語 vòng đeo tay
button1
日本語 腕輪
例文
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
その子はきれいな腕輪を持っている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "腕" 7件

mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
Tôi bị đau tay sau khi mang vật nặng.
重い物を持って腕が痛い
Tôi giơ cánh tay lên.
私は腕を上げる。
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
その子はきれいな腕輪を持っている。
Sau khi tập, tay tôi bị nhức mỏi.
運動の後、腕が痛む。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |