ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "腕" 1件

ベトナム語 cánh tay
日本語
マイ単語

類語検索結果 "腕" 5件

ベトナム語 đồng hồ đeo tay
日本語 腕時計
例文 đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
マイ単語
ベトナム語 đau tay
日本語 腕が痛い
マイ単語
ベトナム語 cánh tay trên
日本語 上腕、上膊
マイ単語
ベトナム語 cánh tay dưới
日本語 前腕
マイ単語
ベトナム語 vòng đeo tay
日本語 腕輪
マイ単語

フレーズ検索結果 "腕" 3件

mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |