ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "能力" 1件

ベトナム語 năng lực
日本語 能力
マイ単語

類語検索結果 "能力" 4件

ベトナム語 tiền lương theo năng lực
button1
日本語 能力給
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng nói
日本語 スピーキング能力
例文
Anh ấy có kỹ năng nói tốt.
彼はスピーキング能力が高い。
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng viết
日本語 作文能力
例文
Kỹ năng viết của cô ấy rất tốt.
彼女の作文能力は高い。
マイ単語
ベトナム語 nâng cao năng lực
日本語 能力を向上させる
例文
Học tập giúp nâng cao năng lực.
勉強は能力を向上させる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "能力" 3件

Anh ấy có kỹ năng nói tốt.
彼はスピーキング能力が高い。
Kỹ năng viết của cô ấy rất tốt.
彼女の作文能力は高い。
Học tập giúp nâng cao năng lực.
勉強は能力を向上させる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |