ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "考える" 3件

ベトナム語 nghĩ
button1
日本語 考える
例文
nghĩ về tương lai
将来について考える
マイ単語
ベトナム語 suy ngẫm
button1
日本語 考える
例文
Tôi cần thời gian để suy ngẫm.
私は考える時間が必要だ。
マイ単語
ベトナム語 cân nhắc
button1
日本語 考える
例文
Tôi sẽ cân nhắc ý kiến của bạn.
あなたの意見を考慮する。
マイ単語

類語検索結果 "考える" 0件

フレーズ検索結果 "考える" 5件

nghĩ về tương lai
将来について考える
Hãy bình tĩnh suy nghĩ.
じっくり考える。
Tôi cần thời gian để suy ngẫm.
私は考える時間が必要だ。
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
Tôi luôn suy nghĩ lạc quan trong mọi tình huống.
どんな状況でも楽観的に考える。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |