ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "習慣" 1件

ベトナム語 thói quen
日本語 習慣
マイ単語

類語検索結果 "習慣" 1件

ベトナム語 thường
button1
日本語 よく(習慣を示す)
例文 thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
マイ単語

フレーズ検索結果 "習慣" 4件

người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |