ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "美味しい" 1件

ベトナム語 ngon
button1
日本語 美味しい
例文
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
マイ単語

類語検索結果 "美味しい" 0件

フレーズ検索結果 "美味しい" 12件

ngon lắm
とても美味しい
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
Nước ép mãng cầu xiêm rất ngon.
カスタードアップルジュースはとても美味しい。
Mứt mâm xôi đỏ rất ngon.
ラズベリージャムはとても美味しい。
Cá mú rất ngon khi hấp.
鱸は蒸すと美味しい。
Tôm hùm hấp ngon ngọt.
ロブスターは蒸すと美味しい。
Pizza cá cơm rất ngon.
アンチョビピザは美味しい。
Ghẹ rang me rất ngon.
ワタリガニの料理は美味しい。
Món ăn địa phương rất ngon.
地方の料理はとても美味しい。
Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon.
ここは小さいが美味しい食堂だ。
trứng cá hồi ngon
イクラは美味しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |