ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "羊" 1件

ベトナム語 cừu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "羊" 4件

ベトナム語 cừu non
button1
日本語 子羊
マイ単語
ベトナム語 chuồng cừu
button1
日本語 羊小屋
例文
Có cừu trong chuồng cừu.
羊小屋に羊がいる。
マイ単語
ベトナム語 cung ma kết
button1
日本語 山羊座
例文
Cô ấy là cung Ma Kết.
彼女は山羊座だ。
マイ単語
ベトナム語 cung bạch dương
button1
日本語 牡羊座
例文
Cung Bạch Dương thường năng động và thích thử thách.
牡羊座の人は活動的で挑戦が好きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "羊" 3件

Có cừu trong chuồng cừu.
羊小屋に羊がいる。
Cô ấy là cung Ma Kết.
彼女は山羊座だ。
Cung Bạch Dương thường năng động và thích thử thách.
牡羊座の人は活動的で挑戦が好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |