ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "繁忙期" 1件

ベトナム語 mùa cao điểm
日本語 繁忙期
例文 tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
マイ単語

類語検索結果 "繁忙期" 0件

フレーズ検索結果 "繁忙期" 2件

vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
繁忙期に臨時便を運航する
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |