ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "線" 1件

ベトナム語 vạch
button1
日本語
例文
Đứng sau vạch kẻ.
線の後ろに立ってください。
マイ単語

類語検索結果 "線" 5件

ベトナム語 không dây
button1
日本語 無線
例文
Con chuột này kết nối bằng không dây.
このマウスは無線でつながる。
マイ単語
ベトナム語 hữu tuyến
button1
日本語 有線
例文
Tôi dùng tai nghe hữu tuyến để nghe nhạc.
音楽を聴くとき、有線イヤホンを使う。
マイ単語
ベトナム語 ủy ban mặt trận tổ quốc việt nam
button1
日本語 ベトナム祖国戦線委員会
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch ubnd mặt trận tổ quốc việt nam
button1
日本語 ベトナム祖国戦線委員会委員長
マイ単語
ベトナム語 tuyến đường
button1
日本語 路線
例文
đường bay
航空路線
マイ単語

フレーズ検索結果 "線" 14件

Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
Con chuột này kết nối bằng không dây.
このマウスは無線でつながる。
Tôi dùng tai nghe hữu tuyến để nghe nhạc.
音楽を聴くとき、有線イヤホンを使う。
mở lại đường bay
航空路線を再開する
đường bay
航空路線
khôi phục lại một số chuyến bay quốc tế
国際線の一部を再開する
Tôi tăng tốc trên làn đường tăng tốc.
私は加速車線で加速する。
Tôi chạy trên làn đường giảm tốc.
私は減速車線を走る。
Đây là chuyến bay nội địa.
これは国内線の飛行機だ。
Tôi kết nối internet bằng mạng vô tuyến
無線でインターネットに接続する。
Đứng sau vạch kẻ.
線の後ろに立ってください。
Tôi kẻ một đường thẳng.
直線を引く
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
人は放射線から守られる必要がある。
Người dân đến chùa dâng hương.
人々は寺で線香をあげる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |