ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "線" 1件

ベトナム語 vạch
日本語
マイ単語

類語検索結果 "線" 5件

ベトナム語 không dây
日本語 無線
マイ単語
ベトナム語 hữu tuyến
日本語 有線
マイ単語
ベトナム語 ủy ban mặt trận tổ quốc việt nam
日本語 ベトナム祖国戦線委員会
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch ubnd mặt trận tổ quốc việt nam
日本語 ベトナム祖国戦線委員会委員長
マイ単語
ベトナム語 tuyến đường
日本語 路線
例文 đường bay
航空路線
マイ単語

フレーズ検索結果 "線" 5件

Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
mở lại đường bay
航空路線を再開する
đường bay
航空路線
khôi phục lại một số chuyến bay quốc tế
国際線の一部を再開する
kẻ vạch
線を引く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |