ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "綺麗" 1件

ベトナム語 sạch sẽ
button1
日本語 綺麗
例文 đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
マイ単語

類語検索結果 "綺麗" 2件

ベトナム語 đẹp hơn
button1
日本語 より綺麗
例文 cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
マイ単語
ベトナム語 đẹp
日本語 綺麗な
例文 thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
マイ単語

フレーズ検索結果 "綺麗" 8件

nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |