ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "給与" 1件

ベトナム語 tiền lương
日本語 給与
例文
Tiền lương được trả hàng tháng.
給与は毎月支払われる。
マイ単語

類語検索結果 "給与" 1件

ベトナム語 tổng số tiền được nhận
button1
日本語 給与総額
例文
Đây là tổng số tiền được nhận.
これは給与総額だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "給与" 4件

Đây là tổng số tiền được nhận.
これは給与総額だ。
Giáo viên bày tỏ sự bức xúc về chế độ lương.
教師たちは給与制度に不満を示した。
Tiền lương được trả hàng tháng.
給与は毎月支払われる。
Công ty sẽ chi trả tiền lương.
会社が給与を支払う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |