ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "結婚" 1件

ベトナム語 kết hôn
button1
日本語 結婚
結婚する
例文 Anh ấy đã kết hôn vào năm trước
彼は去年結婚した
マイ単語

類語検索結果 "結婚" 1件

ベトナム語 đám cưới
button1
日本語 結婚式
マイ単語

フレーズ検索結果 "結婚" 4件

kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
Anh ấy đã kết hôn vào năm trước
彼は去年結婚した
hôn nhân có sắp đặt
お見合い結婚/お見合い婚姻
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
彼はまだ結婚していないので、親もなかなか安心できない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |