ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "紙" 1件

ベトナム語 giấy
日本語
例文 sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
マイ単語

類語検索結果 "紙" 4件

ベトナム語 thư
日本語 手紙
例文 Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
海外にいる友達に手紙を送る
マイ単語
ベトナム語 tiền giấy
日本語 紙幣
例文 Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
マイ単語
ベトナム語 túi giấy
日本語 紙袋
例文 Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
マイ単語
ベトナム語 hình nhân
日本語 人形(紙から作られた)
マイ単語

フレーズ検索結果 "紙" 7件

viết thư cho bạn
友達に手紙を書く
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
海外にいる友達に手紙を送る
sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
xé giấy
紙を破る
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切れになった株券
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |