ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "箱" 2件

ベトナム語 hộp
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 thùng
日本語
例文
Anh ấy mang một thùng trái cây.
彼は果物の箱を運んだ。
マイ単語

類語検索結果 "箱" 2件

ベトナム語 thùng rác
button1
日本語 ゴミ箱
例文
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
紙をゴミ箱に捨てる。
マイ単語
ベトナム語 hộp bút
button1
日本語 筆箱
例文
tặng cho em trai hộp bút
弟に筆箱をあげた
マイ単語

フレーズ検索結果 "箱" 5件

Tôi vứt giấy vào thùng rác.
紙をゴミ箱に捨てる。
mở cái hộp
箱を開ける
tặng cho em trai hộp bút
弟に筆箱をあげた
Anh ấy nhấc lên một thùng nặng.
彼は重い箱を持ち上げた。
Anh ấy mang một thùng trái cây.
彼は果物の箱を運んだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |