ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "立つ" 1件

ベトナム語 đứng
button1
日本語 立つ
例文 vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
マイ単語

類語検索結果 "立つ" 2件

ベトナム語 được hình thành
button1
日本語 成り立つ
例文 Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
日本は無数の島から成り立っている
マイ単語
ベトナム語 hữu ích
日本語 役に立つ
例文 Từ điển điện tử rất hữu ích
電子辞書は役に立つ
マイ単語

フレーズ検索結果 "立つ" 1件

Từ điển điện tử rất hữu ích
電子辞書は役に立つ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |