ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "積" 1件

ベトナム語 tích
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "積" 5件

ベトナム語 bảng báo giá
button1
日本語 見積書
例文
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
マイ単語
ベトナム語 ước tính
button1
日本語 見積る
例文
ước tính chi phí
コストを見積る
マイ単語
ベトナム語 tích cực
button1
日本語 積極的な
例文
Cô ấy tham gia tích cực vào dự án.
彼女はプロジェクトに積極的に参加した。
マイ単語
ベトナム語 xếp chồng lên
button1
日本語 積み重ねる
例文
Anh ấy xếp chồng lên các vali.
彼はスーツケースを積み重ねる。
マイ単語
ベトナム語 xếp dọn xong hành lý
button1
日本語 積み終える
例文
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
私は荷物を積み終える。
マイ単語

フレーズ検索結果 "積" 8件

gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
ước tính chi phí
コストを見積る
Cô ấy tham gia tích cực vào dự án.
彼女はプロジェクトに積極的に参加した。
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
意見を積極的に出さない株主
Anh ấy xếp chồng lên các vali.
彼はスーツケースを積み重ねる。
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
私は荷物を積み終える。
Tôi tích góp tiền mỗi tháng.
毎月お金を積み重ねる。
Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại.
貯金はまさに塵も積もれば山となる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |