ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "種" 1件

ベトナム語 hạt
button1
日本語
例文 rải hạt
種をまく
マイ単語

類語検索結果 "種" 4件

ベトナム語 các loại
button1
日本語 各種類
例文 Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
マイ単語
ベトナム語 thanh trà
button1
日本語 ザボンの一種
例文 Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
マイ単語
ベトナム語 hạt cam
button1
日本語 みかんの種
例文 Tôi bỏ hạt cam ra ngoài.
みかんの種を出す。
マイ単語
ベトナム語 tiêm phòng
button1
日本語 予防接種
マイ単語

フレーズ検索結果 "種" 6件

cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
rải hạt
種をまく
Tôi bỏ hạt cam ra ngoài.
みかんの種を出す。
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
科学者が新しい種を発見した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |