ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "種" 1件

ベトナム語 hạt
日本語
例文 rải hạt
種をまく
マイ単語

類語検索結果 "種" 3件

ベトナム語 các loại
日本語 各種類
例文 Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
マイ単語
ベトナム語 hạt cam
日本語 みかんの種
マイ単語
ベトナム語 tiêm phòng dịch
日本語 予防接種
マイ単語

フレーズ検索結果 "種" 3件

cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
rải hạt
種をまく
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |