ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "科学" 1件

ベトナム語 khoa học
button1
日本語 科学
例文
Tôi thích môn khoa học.
私は科学が好きだ。
マイ単語

類語検索結果 "科学" 4件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
button1
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 nhà khoa học
日本語 科学者
例文
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
マイ単語

フレーズ検索結果 "科学" 5件

Tôi thích môn khoa học.
私は科学が好きだ。
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
科学者が新しい種を発見した。
Toán học là nền tảng của khoa học.
数学は科学の基本的なものだ。
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
彼は一生を科学に貢献した。
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |