ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "私たち" 3件

ベトナム語 tụi cháu
button1
日本語 私たち
例文
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
マイ単語
ベトナム語 chúng tôi
button1
日本語 私たち
マイ単語
ベトナム語 chúng ta
button1
日本語 私たち
マイ単語

類語検索結果 "私たち" 0件

フレーズ検索結果 "私たち" 20件

hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
この会社は私たちのサプライヤーだ
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
私たちは串で焼き鳥を作る。
Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.
私たちは新しい計画を始める。
Chúng tôi chơi ở sân bóng nhân tạo.
私たちは人口芝サッカー場で遊ぶ。
Chúng tôi thuê một xe 4 chỗ.
私たちは4シートの車を借りる。
Chúng tôi đi ca nô ở sông.
私たちは川でカヌーイングをする。
Chúng tôi chơi bóng đá trong nhà.
私たちはフットサルをする。
Chúng tôi chơi bóng bàn.
私たちは卓球をする。
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。
Chúng tôi trồng rau trong vườn rau.
私たちは野菜畑で野菜を育てる。
Chúng ta phải học từ cơ bản.
私たちは基礎から学ぶ。
Chúng tôi bán nông sản tại chợ.
私たちは市場で農産物を売る。
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới.
私たちは新しい販路を探す。
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
私たちは安全運転計画を立てる。
Chúng tôi học cách dự đoán nguy hiểm.
私たちは危険予測を学ぶ。
Chúng tôi học thiết kế tuyến đường.
私たちは経路の設計を学ぶ。
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
私たちは高速道路を走る。
Chúng tôi phòng chống tai nạn.
私たちは事故を防止する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |