ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "祈る" 1件

ベトナム語 cầu nguyện
日本語 祈る
マイ単語

類語検索結果 "祈る" 1件

ベトナム語 chúc sức khỏe
button1
日本語 ご健勝を祈る
例文
Tôi chúc sức khỏe bạn và gia đình.
あなたとご家族の健康を祈ります。
マイ単語

フレーズ検索結果 "祈る" 4件

Chúc năm mới phát tài phát lộc.
新年に発財発禄を祈る。
Chúc năm mới an khang thịnh vượng.
新年に平和と繁栄を祈る。
Chúc bạn vạn sự như ý.
万事如意を祈る。
Chúc cửa hàng kinh doanh thuận lợi.
お店の商売繁盛を祈る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |