ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "社長" 1件

ベトナム語 giám đốc
日本語 社長
例文 Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
マイ単語

類語検索結果 "社長" 3件

ベトナム語 phòng giám đốc
日本語 社長室
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch hồi đồng quản trị
日本語 取締役社長
マイ単語
ベトナム語 phó giám đốc
日本語 副社長
例文 Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
マイ単語

フレーズ検索結果 "社長" 5件

chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
彼のタイトルは副社長です
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |