ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "社長" 1件

ベトナム語 giám đốc
button1
日本語 社長
例文
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
マイ単語

類語検索結果 "社長" 3件

ベトナム語 phòng giám đốc
button1
日本語 社長室
例文
Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc.
会議は社長室で行われる。
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch hội đồng quản trị
button1
日本語 取締役社長
例文
Ông ấy là chủ tịch hội đồng quản trị.
彼は取締役社長だ。
マイ単語
ベトナム語 phó giám đốc
button1
日本語 副社長
例文
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
マイ単語

フレーズ検索結果 "社長" 9件

chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
Anh ta được bổ nhiệm làm giám đốc.
彼は社長に任じられる。
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc.
彼のタイトルは副社長だ。
Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc.
会議は社長室で行われる。
Ông ấy là chủ tịch hội đồng quản trị.
彼は取締役社長だ。
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
Giám đốc đọc phát biểu khai mạc.
社長が開幕スピーチをした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |