ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "砂" 1件

ベトナム語 cát
button1
日本語
例文 đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
マイ単語

類語検索結果 "砂" 5件

ベトナム語 đường
button1
日本語 砂糖
例文 thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
マイ単語
ベトナム語 nước mía
button1
日本語 砂糖黍ジュース
例文 thử uống nước mía
サトウキビジュースを飲んでみる
マイ単語
ベトナム語 đường ăn
button1
日本語 砂糖
例文 Tôi cho một thìa đường ăn vào trà.
お茶に砂糖を一さじ入れる。
マイ単語
ベトナム語 cây mía
button1
日本語 砂糖黍
マイ単語
ベトナム語 bãi cát
日本語 砂浜
例文 Chúng tôi thả diều trên bãi cát gần biển.
私たちは海の近くの砂浜で凧を揚げた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "砂" 8件

đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
Tôi khuấy tan đường trong nước nóng.
砂糖をお湯で溶かす。
Tôi cho một thìa đường ăn vào trà.
お茶に砂糖を一さじ入れる。
Nghêu sống dưới cát.
ハマグリは砂の下に生きる。
Lạc đà sống ở sa mạc.
ラクダは砂漠に住んでいる。
Hãy trộn tan đường trong nước.
水に砂糖をかき混ぜる。
Chúng tôi thả diều trên bãi cát gần biển.
私たちは海の近くの砂浜で凧を揚げた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |