ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "知識" 1件

ベトナム語 kiến thức
button1
日本語 知識
例文
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
マイ単語

類語検索結果 "知識" 0件

フレーズ検索結果 "知識" 5件

Anh ấy có kiến thức rộng rãi.
彼は幅広い知識を持っている。
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
私の社会知識なんてほんの薄っぺらなものだ。
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
この知識は実生活に応用できる。
Tôi vận dụng kiến thức vào công việc.
私は知識を仕事に活用する。
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |