ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "生活" 2件

ベトナム語 sinh hoạt
button1
日本語 生活
例文
sinh hoạt chung
共同生活
マイ単語
ベトナム語 đời sống
日本語 生活
暮らし
例文
Đời sống của người dân được cải thiện.
人々の生活は改善された。
マイ単語

類語検索結果 "生活" 2件

ベトナム語 sinh hoạt phí
button1
日本語 生活費
例文
Tôi phải tiết kiệm sinh hoạt phí.
生活費を節約しなければならない。
マイ単語
ベトナム語 vật dụng sinh hoạt
button1
日本語 生活用品
例文
Tôi mua vài vật dụng sinh hoạt trong siêu thị.
スーパーで生活用品を買った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "生活" 10件

thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
Ông lão sống cuộc đời chân chất.
老人は素朴な生活を送る。
sinh hoạt chung
共同生活
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
この知識は実生活に応用できる。
Thời sinh viên tôi sống ở phòng trọ.
学生時代、下宿で生活していた。
Tôi sống một cuộc sống thong thả.
のんびりした生活を送る。
Tôi phải tiết kiệm sinh hoạt phí.
生活費を節約しなければならない。
Tôi mua vài vật dụng sinh hoạt trong siêu thị.
スーパーで生活用品を買った。
Văn hóa tinh thần rất quan trọng trong đời sống của người Việt.
精神文化はベトナム人の生活においてとても重要だ。
Đời sống của người dân được cải thiện.
人々の生活は改善された。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |