ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "甘い" 1件

ベトナム語 ngọt
button1
日本語 甘い
例文 không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
マイ単語

類語検索結果 "甘い" 1件

ベトナム語 chuộng ngọt
日本語 甘いものを好む
マイ単語

フレーズ検索結果 "甘い" 6件

không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
Tôi thích ăn anh đào ngọt.
甘いさくらんぼを食べるのが好きだ。
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |