ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "猫" 1件

ベトナム語 mèo
button1
日本語
例文
nhà hàng xóm có 2 con mèo
近所に猫が2匹いる
マイ単語

類語検索結果 "猫" 0件

フレーズ検索結果 "猫" 7件

con mèo kia
あの猫
con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
nhà hàng xóm có 2 con mèo
近所に猫が2匹いる
Con mèo này rất hiền lành.
この猫は大人しい。
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
猫の毛の長さはとても短い。
Con mèo này rất dễ thương.
この猫は可愛い。
Con mèo trốn trong cây bụi.
猫は低木の中に隠れている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |