ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "犬" 1件

ベトナム語 chó
button1
日本語
例文
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
マイ単語

類語検索結果 "犬" 5件

ベトナム語 chó giữ nhà
button1
日本語 番犬
例文
Chó giữ nhà sủa to.
番犬が大きく吠える。
マイ単語
ベトナム語 chó dại
button1
日本語 猛犬
例文
Chó dại cắn người.
猛犬が人をかむ
マイ単語
ベトナム語 chó lạc
button1
日本語 野犬
例文
Tôi thấy một con chó lạc ngoài đường.
道で野犬を見る。
マイ単語
ベトナム語 chó săn
button1
日本語 猟犬
例文
Chó săn đuổi theo con thỏ.
猟犬がうさぎを追う。
マイ単語
ベトナム語 chó vô chủ
button1
日本語 野犬
例文
Có nhiều chó vô chủ trong làng.
村に野犬がたくさんいる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "犬" 16件

con chó màu đen
黒犬
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
Chó giữ nhà sủa to.
番犬が大きく吠える。
Chó dại cắn người.
猛犬が人をかむ
Tôi thấy một con chó lạc ngoài đường.
道で野犬を見る。
Chó săn đuổi theo con thỏ.
猟犬がうさぎを追う。
đuổi con chó ra khỏi sân
犬を庭から追い払った
Chó cắn người lạ.
犬が知らない人に噛みつく。
Có nhiều chó vô chủ trong làng.
村に野犬がたくさんいる。
Con chó này rất ngoan ngoãn.
この犬はとても素直だ。
Con chó là thú cưng của tôi.
犬は私のペットだ。
Chó cắn chặt vào tay tôi.
犬が私の手に噛みつく。
Con chó để lại phân trên đường.
犬が道に糞をした。
Chó thích gặm xương.
犬は骨をかじるのが好きだ。
Quyển lịch này có in hình con chó
このカレンダーには犬の写真がのっている
Con chó rất trung thành.
犬はとても忠誠だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |