ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "犬" 1件

ベトナム語 chó
button1
日本語
例文 con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
マイ単語

類語検索結果 "犬" 5件

ベトナム語 chó giữ nhà
日本語 番犬
マイ単語
ベトナム語 chó dại
日本語 猛犬
マイ単語
ベトナム語 chó lạc
日本語 野犬
マイ単語
ベトナム語 chó săn
日本語 猟犬
マイ単語
ベトナム語 chó vô chủ
日本語 野犬
マイ単語

フレーズ検索結果 "犬" 4件

con chó màu đen
黒犬
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
đuổi con chó ra khỏi sân
犬を庭から追い払った
Quyển lịch này có in hình con chó
このカレンダーには犬の写真がのっている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |