ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "物価" 2件

ベトナム語 giá hàng
button1
日本語 物価
例文
Năm nay giá hàng tăng cao.
今年は物価が上がった。
マイ単語
ベトナム語 vật giá
button1
日本語 物価
例文
Vật giá đang tăng nhanh.
物価が急に上がっている。
マイ単語

類語検索結果 "物価" 1件

ベトナム語 ban vật giá chính phủ
button1
日本語 政府物価委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "物価" 5件

giá cả lên xuống
物価が変動する
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
Năm nay giá hàng tăng cao.
今年は物価が上がった。
Vật giá đang tăng nhanh.
物価が急に上がっている。
Giá cả có nhiều biến động.
物価に多くの変動がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |