ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "父" 1件

ベトナム語 bố
button1
日本語
例文 bố dượng
継父
マイ単語

類語検索結果 "父" 3件

ベトナム語 chú
button1
日本語 叔父さん
例文 chú Nam là em của bố
ナム伯父さんは父の弟である
マイ単語
ベトナム語 cậu
日本語 あなた
伯父さん(母側)
マイ単語
ベトナム語 bác
日本語 伯父さん
例文 Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya
おじさんは明日名古屋へ出張する
マイ単語

フレーズ検索結果 "父" 8件

bố dượng
継父
ông ngoại
母の父に対する呼び方
chú Nam là em của bố
ナム伯父さんは父の弟である
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
bị bố mắng
父に叱られた
bố đưa đi con đi công viên
父は子供を公園へ連れていく
Bố tôi dặn tôi không thức khuya
父は私に夜更かししないよう忠告しました。
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
子供時代に父は私を遊びに連れてきた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |