ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "父" 1件

ベトナム語 bố
button1
日本語
例文 bố dượng
継父
マイ単語

類語検索結果 "父" 3件

ベトナム語 chú
button1
日本語 叔父さん
例文 chú Nam là em của bố
ナム伯父さんは父の弟である
マイ単語
ベトナム語 cậu
button1
日本語 あなた
伯父さん(母側)
例文 Cậu có khỏe không?
あなたは元気?
マイ単語
ベトナム語 bác
button1
日本語 伯父さん
例文 Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya
おじさんは明日名古屋へ出張する
マイ単語

フレーズ検索結果 "父" 18件

bố dượng
継父
ông ngoại
母の父に対する呼び方
chú Nam là em của bố
ナム伯父さんは父の弟である
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
bị bố mắng
父に叱られた
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
叔父は個人事業を始める。
Bố đã mua một máy pha cà phê mới.
父は新しいコーヒーメーカーを買った。
Bố sử dụng máy mát-xa sau giờ làm việc.
父は仕事の後にマッサージ器を使う。
Ông ngồi trên ghế mát-xa để thư giãn.
祖父はマッサージチェアに座ってリラックスする。
bố đưa đi con đi công viên
父は子供を公園へ連れていく
Bố mua thịt ở cửa hàng bán thịt.
父は肉屋で肉を買う。
Bố tôi chơi đánh golf.
父はゴルフをする。
Bố tôi dặn tôi không thức khuya
父は私に夜更かししないよう忠告しました。
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
祖父は方言で話す。
Tôi thấy sức khỏe của ông càng ngày càng yếu.
祖父の健康は日に日に弱くなっている。
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
子供時代に父は私を遊びに連れてきた
Ông tôi thường pha trà vào buổi sáng.
祖父は朝によくお茶を入れる。
Hôm nay là ngày giỗ của ông tôi.
今日は祖父の命日だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |